Zhejiang NHU Co. , Ltd. NHU Introduces New Green Materials: Isophorone Diamine (IPDA) and Aliphatic Diisocyanate (ADI) Rooted in societal needs, NHU forges a close connection between enterprise growth and societal wellfare
nhu – Wiktionary tiếng Việt Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ nhu Dịu dàng, mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp Khi cương khi nhu
Nghĩa của từ Nhu - Từ điển Việt - Việt Nhu Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Tính từ mềm mỏng, mềm dẻo trong ứng xử ứng xử phải có lúc nhu lúc cương lấy nhu thắng cương Trái nghĩa: cương
Hoá Phẩm | Nhà Cung Cấp Dinh Dưỡng Vật Nuôi | NHU NHU là công ty chuyên các loại hoá phẩm, bao gồm chất dinh dưỡng, hóa chất tạo hương và vật liệu polyme, đồng thời cung cấp các sản phẩm bao phủ trên toàn thế giới với hơn 100 quốc gia và khu vực
NHU - Wikipedia Other BBC Natural History Unit, factual programming department of the BBC Cuong Nhu (founded 1965, Vietnamese: Cương Nhu), martial arts school founded by Ngô Đồng
như – Wiktionary tiếng Việt như Từ biểu thị quan hệ tương đồng trong sự so sánh về một mặt nào đó Tính chất, mức độ, cách thức, hình thức bên ngoài, v v Hôm nay nóng như hôm qua Anh ấy vẫn như xưa Trình độ như nhau Bà cụ coi anh như con Nó nói như thật Nó làm như không biết gì Từ dùng trong những tổ hợp so sánh để biểu