英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
Zaynah查看 Zaynah 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
Zaynah查看 Zaynah 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Củ ren đun nước 9kw - sumac. vn
    Củ ren đun nước công suất 3kw, 4kw, 4 5kw, 6kw, 9kw, 12kw điện áp 220V hoặc 380V Ren M48, M59 (60)
  • Thanh điện trở, thanh sấy nhiệt - SUMAC
    Ứng dụng của thanh sấy nhiệt - thanh điện trở Thanh điện trở được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sấy nóng với nhiều ưu điểm tiện lợi, an toàn khi sử dụng, thiết bị dễ thay thế, độ bền của thanh nhiệt cao chịu được va đập
  • Rùa di chuyển hàng nặng - SUMAC
    rùa di chuyển hàng nặng, xe con di chuyển hàng 3,4,5,8,10,15 tấn đến 24 tấn
  • Thanh điện trở nhiệt 1kW 220V - sumac. vn
    Thanh điện trở nhiệt 1kW 220V Thanh điện trở nhiệt 1kW 220V là thiết bị chuyển đổi điện năng thành nhiệt năng, thường được sử dụng trong các ứng dụng như làm nóng nước, sưởi ấm hoặc trong các thiết bị gia dụng như bếp điện, lò nướng
  • Tăng đơ căng cáp - SUMAC
    Tăng đơ căng cáp - M5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,24,28,30,32,36,38,40 1 Mô tả tăng đơ căng cáp Tăng đơ cáp được sản xuất từ quá trình đúc thép cacbon nguyên khối trên nền nhiệt độ cao vì vậy sản phẩm độ bền chắc và chịu tải cực tốt
  • Gối đỡ UCF209 - SUMAC
    GỐI ĐỠ LÀ GÌ ? Gối đỡ hay còn gọi là gối đỡ vòng bi, gối đỡ trục, được thiết kế dưới dạng bi cầu được ôm bên ngoài bởi một gối đỡ được thiết kế với hình dạng không giống nhau như hình tròn, vuông, omega, mỗi hình dạng của vỏ bọc sẽ được ứng dụng trong những trường hợp khác nhau
  • Củ điện trở ren M48 dài 25cm 6kw 380V - sumac. vn
    Củ điện trở ren M48 dài 25cm 6kw 380V Củ điện trở nhiệt là một thiết bị nhiệt có khả năng biến đổi năng lượng điện thành nhiệt năng, thường được sử dụng để gia nhiệt trong các thiết bị dân dụng và công nghiệp





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典