英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
3163查看 3163 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
3163查看 3163 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Đồng hồ Đếm ngược - Đồng hồ Hẹn giờ
    Đồng hồ hẹn giờ online là một loại đồng hồ vận hành thông qua máy tính, dễ sử dụng, và có khả năng đếm ngược trên màn hình máy tính Bạn có thể đặt một đồng hồ hẹn giờ theo giờ, phút, giây một cách dễ dàng và nhanh chóng trên bất kì máy tính hay thiết bị di
  • Đồng hồ đếm ngược trực tuyến
    Tạo một đồng hồ đếm ngược trực tuyến theo giây, phút, và giờ với nhiều âm thanh báo độc đáo như tiếng gà gáy, tiếng chó sủa, còi cảnh sát
  • Hẹn giờ trực tuyến | Đồng hồ đếm ngược
    Hẹn giờ trực tuyến - công cụ đếm ngược thời gian bằng âm thanh Đồng hồ đếm ngược miễn phí có âm thanh
  • Bộ đếm giờ Đồng hồ bấm giờ trực tuyến - Bộ đếm giờ miễn phí . . .
    Bộ đếm giờ và đồng hồ bấm giờ trực tuyến miễn phí Bộ đếm ngược dễ sử dụng với báo thức Hoàn hảo cho nấu ăn, tập thể dục, học tập và nhiều hơn nữa Không cần cài đặt, hoạt động trên tất cả các thiết bị
  • Đồng hồ đếm ngược
    Đồng hồ đếm ngược là thiết bị hoặc đơn giản chỉ là một ứng dụng dùng để điểm ngược thời gian từ một mốc thời gian cụ thể cho đến hết giờ, khi hết giờ đồng hồ sẽ tự động phát ra âm thanh cảnh báo
  • Đếm ngược trực tuyến · ClockZone
    Đồng hồ đếm ngược miễn phí trên web, đếm ngược sự kiện, đếm ngược đám cưới, đếm ngược khóa học, đếm ngược kỳ thi và nhiều tình huống khác, đơn giản và dễ sử dụng
  • Đồng hồ Đếm ngược Trực tuyến - aflipclock. com
    Bộ đếm ngược đo thời gian còn lại cho đến một sự kiện hoặc ngày cụ thể Nó cho biết bạn còn bao lâu nữa đến một ngày hoặc giờ trong tương lai Chúng tôi sử dụng đồng hồ lật để hiển thị số ngày, giờ, phút và giây còn lại





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典