英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
358154查看 358154 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
358154查看 358154 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Máy Tính Online
    Máy Tính Online Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp
  • Máy tính khoa học
    Bạn có thể thực hiện các tính toán nâng cao với máy tính này
  • Tính Lũy thừa Tính Khai căn - Máy Tính Online
    Tính Khai căn Khai căn, hay căn, căn thức là phép toán ngược, dùng để tìm cơ số của phép lũy thừa, để khi số b lũy thừa lên với bậc tương ứng thì bằng đúng số a đã cho
  • Chinh Sach Bao Mat - Máy Tính Online
    Chinh Sach Bao Mat Với MayTinhOnline com sự riêng tư của khách truy cập rất quan trọng đối với chúng tôi Tài liệu chính sách bảo mật này phác thảo các loại thông tin cá nhân được nhận và thu MayTinhOnline com và cách sử dụng nó





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典