Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary oxford = danh từ giây thấp buộc dây ở cổ chân oxford danh từ giây thấp buộc dây ở cổ chân Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary oxford danh từ
Tra từ flat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay ) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary Vndic net đã có bộ từ điển Anh-Việt tiếng anh chuyên ngành, dùng tra các từ chuyên ngành như; ngân hàng, thuơng mại, xây dựng, y khoa, thiết bị máy móc Gồn có tất cả các chuyên ngành hiện nay,số từ lên đến 387 524 từ
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary) Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary) database (Tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu [TN] Related search result for "database" Words pronounced spelled similarly to "database": debase diabase database; Words contain "database":