英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
Scolytidae查看 Scolytidae 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
Scolytidae查看 Scolytidae 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Mapstudy. edu. vn - Định vị tri thức - dẫn lối tư duy
    Mapstudy edu vn - Định vị tri thức - dẫn lối tư duy Hà Nội Chịu trách nhiệm nội dung: Vũ Ngọc Anh vna@gmail com 0978 739 566 Thông tin
  • Đăng nhập - Mapstudy. vn
    mọi miền đất nước Đăng ký Quên mật khẩu?
  • Mapstudy. vn - Mapbook - Sách luyện thi THPT Quốc Gia
    Phong cách giảng từ vựng đọc hiểu khác biệt, chậm đi sâu phân tích chi tiết từng đáp án Độc quyền phương pháp học từ vựng qua bản tin Tiếng Anh ® Copyright mapstudy vn All Rights Reserved Powered by mapstudy vn
  • Mapstudy - Facebook
    🥰 Mapstudy cũng xin gửi một lời tri ân sâu sắc đến thầy vì những đóng góp quý giá trong suốt hành trình đồng hành phát triển của Mapstudy và Napschool Hy vọng rằng trong tương lai, 2 hệ thống giáo dục của chúng ta sẽ tiếp tục kết nối bền chặt, hỗ trợ và cùng phát
  • Mapstudy. vn - Học Điện Xoay Chiều cùng Thầy VNA
    Học Điện Xoay Chiều cùng Thầy VNA trên Mapstudy vn giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết
  • Mapstudy. vn - Vật lý 2K5 - Xuất phát sớm - Thầy VNA
    Kiểm tra định kỳ giúp học sinh nắm nhanh kiến thức được học Kho bài tập độc quyền, phân dạng theo mức độ từ nhận biết đến VD, VDC #thầyVNA CHI TIẾT KHOÁ HỌC - Luyện 99 đề thi thử THPT Quốc Gia - Rèn luyện kỹ năng làm đề và tránh các bẫy hay gặp khi đi thi - Trải nghiệm phòng thi thử giống hệt thi thật
  • LÝ 10 2025 THẦY VŨ NGỌC ANH MAPSTUDY - hoctot365. edu. vn
    🔍 Giới thiệu khóa học LÝ 10 – MAPSTUDY không đơn thuần là một khóa học lý thuyết khô khan Với sự hướng dẫn từ thầy VŨ NGỌC ANH – giáo viên nổi tiếng với phương pháp giảng dạy trực quan, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, học sinh sẽ:





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典