英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
Sprightliest查看 Sprightliest 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
Sprightliest查看 Sprightliest 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Công an tỉnh huy động hơn 10 tấn hàng hỗ trợ bà con vùng lũ
    Những ngày qua, do ảnh hưởng mưa lớn kéo dài kết hợp với nước sông dâng cao và thủy điện xả lũ làm cho nhiều khu vực trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk bị ngập sâu, nhiều khu vực bị sạt lở, chia cắt Với mong muốn góp phần giúp bà con nhân dân vùng lũ vượt qua khó khăn của cán bộ, chiến sĩ và các nhà hảo





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典