英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
loosens查看 loosens 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
loosens查看 loosens 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Xem Phim Sex, Phim Xet, Phim Xes Địt Nhau Hay 2025
    Xem phim sex hay nhất, phim xet mới chọn lọc gái xinh, xem phim sex mới tuyển chọn siêu dâm dục, phim xes địt nhau hay 2025 miễn phí tốc độ cao
  • địt - Wiktionary, the free dictionary
    địt • (𨕀, 𨗵, 𬇓) (Northern Vietnam, North Central Vietnam, vulgar, colloquial) to fuck Synonyms: đụ, chịch (Central Vietnam, Southern Vietnam, informal) to fart Synonyms: đánh địt, đánh rắm, xì hơi
  • Địt là gì, Nghĩa của từ Địt | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
    Địt là gì: Động từ: (thông tục) giao hợp , Động từ: (phương ngữ, thông tục) đánh rắm , Đồng nghĩa : đéo, đụ
  • Các tư thế quan hệ tình dục nóng bỏng dành cho cặp đôi . . .
    Việc này không những giúp đời sống tình dục thên thăng hoa mà còn có ý nghĩa trong việc củng cố và gắn kết tình cảm của cặp đôi Dưới đây là các tư thế quan hệ cho cặp đôi được phân theo từng hạng mục khác nhau để bạn tiện theo dõi và tìm hiểu Mời bạn đọc tiếp nội dung bài viết nhé [embed-health-tool-due-date]
  • Quan hệ tình dục – Wikipedia tiếng Việt
    Quan hệ tình dục, còn gọi là quan hệ tình dục đường âm đạo, làm tình, giao hợp hoặc giao cấu, phòng the, ân ái, giao hoan, mây mưa, làm chuyện ấy, là hành vi đưa bộ phận sinh dục nam đực vào bên trong bộ phận sinh dục nữ cái [1][2][3] nhằm mục đích tạo khoái cảm tình dục, sinh sản, hoặc cả hai
  • địt – Wiktionary tiếng Việt
    địt Hành vi giao phối, giao cấu (từ ngữ tục tĩu), như đụ, chịch, xoạc, phang, nện,v v Trung tiện
  • Tư thế quan hệ tình dục – Wikipedia tiếng Việt
    Danh sách này chủ yếu mô tả các tư thế quan hệ, còn các lợi ích, tác hại, sự ảnh hưởng sức khỏe, sự lây nhiễm và các khía cạnh khác không được mô tả hoặc mô tả một cách sơ sài Để tìm hiểu các khía cạnh này xin đọc các bài tương ứng được đề cập trong từng phần





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典