安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- đường - Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 唐 (“road inside a temple”) Doublet of đàng and đằng For the rime correspondance, compare đang vs đương, đàng hoàng vs đường hoàng, cúng dàng vs cúng dường, and kim cang vs kim cương
- ĐƯỜNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of đường in English like line, road, route and many others
- Đường – Wikipedia tiếng Việt
Glucose, còn gọi là đường nho Fructose, còn gọi là đường trái cây hay đường hoa quả Galactose, còn gọi là đường sữa Đường đôi, hay disaccharide, có vị ngọt đặc trưng bao gồm những chất như Sucrose, hay còn gọi là đường, đường kính, đường cát, đường phèn, đường
- đường in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đường' translations into English Look through examples of đường translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Đường đèo Prenn cửa ngõ Đà Lạt bị nứt, sạt lở
Lâm Đồng- Mưa lớn khiến các tuyến đèo nối Đà Lạt, gồm Prenn và Ngoạn Mục, bị sạt lở, mặt đường nứt, buộc chính quyền tạm đóng, tiếp sau sự cố ở đèo Khánh Lê
- Đường là gì, Nghĩa của từ Đường | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Đường là gì: Danh từ: chất kết tinh có vị ngọt, được chế từ mía hoặc củ cải đường, Tính từ: (hoa quả) thuộc loại có vị ngọt, Danh
- đường Tiếng Anh là gì - DOL English
Ví dụ 1 Bạn có biết đường đến nhà hàng không? Do you know the way to the restaurant? 2 Bọn tớ đang trên đường đi dự tiệc We're on the way to a party
|
|
|