英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • đại - Wiktionary, the free dictionary
    Cứ chọn đại một cái đi! Just choose one randomly! Etymology 2 [edit] Sino-Vietnamese word from
  • Google Dịch
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
  • Tra từ: đại - Từ điển Hán Nôm
    1 (Danh) Đời (giai đoạn, thời kì lịch sử) Như: “Hán đại” 漢代 đời nhà Hán, “hiện đại” 現代 đời nay 2 (Danh) Phiếm chỉ thời gian Như: “niên đại” 年代, “thì đại” 時代 3
  • đại từ trong tiếng anh (pronouns): khái niệm, phân loại đại . . .
    Có bao nhiêu đại từ trong tiếng Anh? Đại từ trong tiếng Anh (Pronoun) sẽ được phân thành 7 loại theo mức độ xuất hiện thường xuyên trong câu văn và tính thể hiện của ngôn ngữ Hãy cùng điểm qua những loại đại từ này cụ thể là gì nhé!
  • Đại từ là gì - VietJack
    a Khái niệm: Đại từ là những từ dùng để xưng hô hay để thay thế danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, trong câu cho khỏi lặp lại những từ ngữ ấy b Đại từ xưng hô:
  • Nghĩa của từ Đại - Từ điển Việt - Việt
    yếu tố gốc Hán ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa lớn, thuộc loại lớn hoặc có mức độ lớn hơn bình thường, như: đại gia đình, đại thi hào, đại thắng, v v
  • Đại là gì, Nghĩa của từ Đại | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
    Đại là gì: Danh từ: cây có nhiều nhựa, lá dày và to, hoa thường màu trắng ngà, thơm, nở thành chùm, thường trồng làm cảnh ở đền chùa , Danh từ: nguyên đại


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典