đấu - Wiktionary, the free dictionary đấu to battle, fight [edit] chiến đấu đấu đá đấu giá đấu khẩu đấu sĩ đấu tố đấu tranh đấu trí đấu trường đấu vật đấu xảo giác đấu phấn đấu thi đấu tranh đấu
Đấu Trường Chân Lý - League of Legends Phiên bản 14 7 sẽ là một bản cân bằng nhẹ, tập trung nhiều vào tính cạnh tranh vì sẽ được sử dụng trong các giải đấu, bao gồm cả trận chung kết Tactician's Crown Thành Phố Công Nghệ diễn ra từ 11 07 - 13 07