安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- đặt - Wiktionary, the free dictionary
đặt tên ― to name to request for a product or service, especially over long distances, long in advance, through the phone, through the Internet, or expecting a delivery; to order, commission, book, reserve, etc
- đặt là gì? Nghĩa của từ đặt trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'đặt' trong tiếng Việt đặt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- Google Dịch
Dịch Google Dịch Tùy chọn cài đặt Tùy chọn cài đặt Tốc độ thoại Bình thường
- đặt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đặt' translations into English Look through examples of đặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Đặt biệt hay đặc biệt đúng? Phân biệt đặt hay đặc
Như trường hợp đắt hay đắc, thì trường hợp đặt hay đặc cũng gây nhầm lẫn với rất nhiều người Ví dụ, viết đặt biệt hay đặc biệt? Khi nào viết đặc và đặc? Bài viết sau sẽ giải thích chi tiết!
- ĐẶT - Translation in English - bab. la
Find all translations of đặt in English like bestow sth, lay, plant and many others
- đặt - VDict
Nêu ra một yêu cầu: Đặt câu hỏi; Đặt vấn đề 6 Bịa ra: Bướm ong lại đặt những lời nọ kia (K) 7 Tổ chức: Đặt giải thưởng văn học 8 Đưa tiền trước để được phục vụ: Đặt tiệc; Đặt báo; Đặt hàng
|
|
|