安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Chuyển đổi tiền tệ | Tỷ giá chuyển đổi ngoại hối | Wise
Biểu đồ chuyển đổi EUR sang VND dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua
- đổi - Wiktionary, the free dictionary
đổi • (對, 𢷮, 対, 𠲝, 𢙪, 𢬭, 𨒻, 𣋇, 𣌒, ) (ambitransitive) to change (to (make something) become something different) (transitive) to change (to give money in exchange for a smaller amount) synonym Synonym: đổi tiền
- Công cụ quy đổi tỷ giá: Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến
Công cụ quy đổi tỷ giá đơn giản này cho phép bạn dễ dàng tính tỷ giá một ngoại tệ bất kỳ Hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và chính xác nhất cùng lịch sử tỷ giá giao dịch của tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới
- ĐỔI - Translation in English - bab. la
Find all translations of đổi in English like alter, convert, exchange and many others
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi qua lại tất cả các loại tiền tệ trên thế giới bằng tỷ giá hối đoái mới
- đổi là gì? Nghĩa của từ đổi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Tra cứu từ điển Việt Anh online Nghĩa của từ 'đổi' trong tiếng Anh đổi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- Chuyển đổi tiền tệ, nhanh nhất- tinbank. vn
Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất, chuyển đổi, đồ thị
|
|
|