安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- đụ - Wiktionary, the free dictionary
đụ (Central Vietnam, Southern Vietnam, vulgar) to fuck synonyms Synonyms: địt, chịch Mày đi chơi đêm đụ con nọ, đụ con kia! You've been going out at night fucking all the whores!
- đụ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đụ' translations into English Look through examples of đụ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nghĩa của từ Đụ - Từ điển Việt - Việt
Đụ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Động từ == (Phương ngữ, Thông tục) như địt đụ: động từ chỉ sự quan hệ tình dục, Lấy từ « http: tratu soha vn dict vn_vn %C4%90%E1%BB%A5 »
- Chịch là gì? Chịch, đụ, nện, xoạc có giống nhau không?
Chịch là gì? Chịch thực chất mang ý nghĩa là quan hệ tình dục Chịch là cách nói đơn giản, ngắn gọn và hơn từ ngữ dân dã là “đụ” Thông thường, từ đụ đã được người Việt sử dụng quen thuộc, hoặc chỉ đơn giản là câu cửa miệng quen thuộc của một số người
- Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z: Đụ, Xếp Hình, Nện, Chịch . . .
Hiểu rõ ý nghĩa của các từ lóng như “đụ”, “xếp hình”, “nện”, “chịch”, “xoạc” là một bước quan trọng để nắm bắt được cách giao tiếp của giới trẻ và những vấn đề xã hội liên quan
- đụ là gì? Nghĩa của từ đụ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'đụ' trong tiếng Việt đụ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- Đụ là gì, Nghĩa của từ Đụ | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Đụ là gì: Động từ:, đụ: động từ chỉ sự quan hệ tình dục
|
|
|