英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Đen Vâu Official - YouTube
    Đen Vâu Một người Việt chơi nhạc Rap A Vietnamese boy who plays Rap
  • Đen (rapper) – Wikipedia tiếng Việt
    Nguyễn Đức Cường (sinh ngày 13 tháng 5 năm 1989), thường được biết đến với nghệ danh Đen hay Đen Vâu, là một nam rapper, nhạc sĩ và người dẫn chương trình người Việt Nam
  • Đen Lyrics, Songs, and Albums - Genius
    Đen hay Đen Vâu tên thật là Nguyễn Đức Cường (sinh ngày 13 tháng 5 năm 1989 tại Quảng Ninh) là một nhạc sỹ và rapper Việt Nam
  • đen - Wiktionary, the free dictionary
    đen • (顛, 黰, 𪓇, 𬹙) of the color black (of skin colour, etc ) dark; swarthy; unlucky; unfortunate Antonym: đỏ đen đủi ― very unlucky số vận đen ― bad luck đỏ và đen ― red and black; good and bad luck
  • Đen | Rapviet Wiki | Fandom
    Đen hay đầy đủ là Đen Vâu tên thật là Nguyễn Đức Cường, Đen Vâu là một cái tên quen của giới Underground, với những bản Rap đầy tính tự sự, thể hiện suy nghĩ tâm tư của những bạn trẻ hiện nay, sống với đam mê và hết mình với tuổi trẻ
  • Đen - YouTube Music
    With the YouTube Music app, enjoy over 100 million songs at your fingertips, plus albums, playlists, remixes, music videos, live performances, covers, and hard-to-find music you can’t get anywhere else
  • Đen Vâu (@den. vau) • Instagram photos and videos
    2M Followers, 230 Following, 947 Posts - Đen Vâu (@den vau) on Instagram: "New song “Vị Nhà” out now "


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典