安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- đi – Wiktionary tiếng Việt
(Dùng trong tổ hợp "đi đến") Tiến đến một kết quả nào đó (nói về quá trình suy nghĩ, xem xét hoặc hoạt động)
- Nghĩa của từ Đi - Từ điển Việt - Việt
(người) di chuyển đến nơi khác, không kể bằng cách gì, phương tiện gì đi chợ đi máy bay đi du lịch đi đến nơi về đến chốn
- Đi là gì, Nghĩa của từ Đi | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Đi là gì: Mục lục 1 Động từ 1 1 (người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp 1 2 (người) di chuyển đến nơi khác, không kể bằng cách gì,
- đi là gì? Nghĩa của từ đi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Nghĩa của từ đi trong tiếng Việt Từ điển Việt-Việt - I đgt 1 Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân: Trẻ tập đi đi từng bước một đi bách bộ 2 Di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện: đi tàu hỏa đi máy bay đi ô tô 3 Di chuyển đến chỗ khác, nơi khác để làm việc gì đó: đi ngủ đi học đi biển đi chợ 4
- đi là gì? - Từ điển Tiếng Việt
đi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ đi trong văn hóa Việt Nam Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta
- Con đường chuyển nghĩa của từ “ĐI”
Trong Từ điển tiếng Việt 1992 của Viện Ngôn ngữ học (Hoàng Phê chủ biên), đi thuộc 3 loại từ khác nhau: động từ, phụ từ, trợ từ Động từ đi có 18 nghĩa, trợ từ đi có 4 nghĩa Và có hơn 40 tổ hợp “ đi + X ” Liệu có tìm được con đường chuyển nghĩa của từ đi hay không? Chúng tôi thử tìm hiểu điều này theo con đường nhận thức 1 Giả thuyết
- ĐI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của đi trong Anh như off, go, go beyond và nhiều bản dịch khác
- ĐI - Translation in English - bab. la
Find all translations of đi in English like off, go, go beyond and many others
|
|
|