英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • đi – Wiktionary tiếng Việt
    (Dùng trong tổ hợp "đi đến") Tiến đến một kết quả nào đó (nói về quá trình suy nghĩ, xem xét hoặc hoạt động)
  • Nghĩa của từ Đi - Từ điển Việt - Việt
    (người) di chuyển đến nơi khác, không kể bằng cách gì, phương tiện gì đi chợ đi máy bay đi du lịch đi đến nơi về đến chốn
  • Đi là gì, Nghĩa của từ Đi | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
    Đi là gì: Mục lục 1 Động từ 1 1 (người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp 1 2 (người) di chuyển đến nơi khác, không kể bằng cách gì,
  • đi là gì? Nghĩa của từ đi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
    Nghĩa của từ đi trong tiếng Việt Từ điển Việt-Việt - I đgt 1 Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân: Trẻ tập đi đi từng bước một đi bách bộ 2 Di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện: đi tàu hỏa đi máy bay đi ô tô 3 Di chuyển đến chỗ khác, nơi khác để làm việc gì đó: đi ngủ đi học đi biển đi chợ 4
  • đi là gì? - Từ điển Tiếng Việt
    đi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ đi trong văn hóa Việt Nam Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta
  • Con đường chuyển nghĩa của từ “ĐI”
    Trong Từ điển tiếng Việt 1992 của Viện Ngôn ngữ học (Hoàng Phê chủ biên), đi thuộc 3 loại từ khác nhau: động từ, phụ từ, trợ từ Động từ đi có 18 nghĩa, trợ từ đi có 4 nghĩa Và có hơn 40 tổ hợp “ đi + X ” Liệu có tìm được con đường chuyển nghĩa của từ đi hay không? Chúng tôi thử tìm hiểu điều này theo con đường nhận thức 1 Giả thuyết
  • ĐI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
    Tìm tất cả các bản dịch của đi trong Anh như off, go, go beyond và nhiều bản dịch khác
  • ĐI - Translation in English - bab. la
    Find all translations of đi in English like off, go, go beyond and many others


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典