英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Trang chủ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
    Đây là trang cung cấp thông tin chính về các hoạt động của trường Đại học Sư phạm Hà Nội
  • Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2024 chính xác
    Điểm chuẩn vào trường HNUE - Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2024 Năm 2024, Đại học Sư phạm Hà Nội tuyển sinh theo các phương thức sau: Xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển thẳng; Xét học bạ THPT; Thi tuyển (thi năng khiếu, thi ĐGNL); Kết hợp thi
  • Cổng thông tin Tuyển sinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
    Căn cứ Kế hoạch tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội thông báo về việc nhập học trực tuyến và trực tiếp của sinh viên mới khóa 74 theo quy định
  • Trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Wikipedia tiếng Việt
    Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (tiếng Anh: Hanoi National University of Education - viết tắt: ĐHSPHN hay HNUE) là một trường đại học công lập tại Việt Nam
  • Hanoi National University of Education - Wikipedia
    Hanoi National University of Education (HNUE; Vietnamese: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội) is a public university in Vietnam Established in 1951 as the fourth university in Vietnam (after Indochina Medical College (1902), University of Indochina (1904), École Supérieure des Beaux-Arts de L'Indochine (1925)), it is one of the
  • Bảng quy đổi điểm tham khảo của Đại học Sư phạm Hà Nội
    Xem diễn giải nguyên tắc quy đổi của Đại học Sư phạm Hà Nội Trường Đại học Sư phạm Hà Nội năm nay dự kiến tuyển gần 5 000 sinh viên vào 50 ngành, chương trình, bằng ba phương thức gồm: dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT; xét tuyển thí sinh có thành tích, năng lực vượt trội; dựa vào điểm thi đánh
  • Sư Phạm Hà Nội
    Gần 9 000 thí sinh trong cả nước đã hoàn thành kỳ thi đánh giá tuyển sinh vào các trường đại học năm 2022 của Bộ 52 học viên Đại học Hải Phòng chưa được cấp bằng – Nghi vấn lập khống hồ sơ


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典