安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- ASSOCIATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
associate noun [C] (FRIEND) someone who is closely connected to another person as a companion, friend, or business partner:
- associate là gì? Nghĩa của từ associate trong tiếng Việt. Từ điển Anh . . .
Tra cứu từ điển Anh Việt online Nghĩa của từ 'associate' trong tiếng Việt associate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- Associate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Associate là động từ nghĩa là kết nối hoặc liên kết với nhau trong công việc hoặc ý tưởng Từ này thường dùng trong các cụm từ chỉ mối quan hệ và có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tác hoặc đồng nghiệp
- Nghĩa của từ Associate - Từ điển Anh - Việt
Liên tưởng (những ý nghĩ) to associate oneself in dự vào, cùng cộng tác vào
- Giải Nghĩa Associate Là Gì Mà Nghề Nào Cũng Có? - Glints Blog
Associate trong kinh doanh là gì? Trong lĩnh vực kinh doanh, vị trí Associate có thể thể hiện vai trò ở 3 phương diện: cộng tác viên, cộng sự hoặc đối tác
- ASSOCIATE Definition Meaning - Merriam-Webster
The meaning of ASSOCIATE is to join as a partner, friend, or companion How to use associate in a sentence Synonym Discussion of Associate
- Associate Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng, Ví Dụ Cấu Trúc Câu Dễ Hiểu
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng giới từ đi kèm, cách sử dụng từ associate trong nhiều ngữ cảnh, kèm ví dụ thực tế và dễ nhớ
- Associate là gì, Nghĩa của từ Associate | Từ điển Anh - Việt
Associate là gì: əˈsoʊsieɪt , Tính từ: kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, Danh từ: bạn đồng liêu, người
|
|
|