安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- SOCIALIZE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
SOCIALIZE ý nghĩa, định nghĩa, SOCIALIZE là gì: 1 to spend time when you are not working with friends or with other people in order to enjoy… Tìm hiểu thêm
- Socialize là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary
Từ “socialize” có nghĩa là tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ với người khác Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ, giao tiếp, hoặc tương tác với mọi người trong các tình huống xã hội
- socialise nghĩa là gì? Phiên âm IPA, Ví dụ và Cách Dùng . . .
“Socialise” có vai trò chính là: Động từ: Giao tiếp xã hội, hòa nhập cộng đồng (tham gia các hoạt động xã hội, nói chuyện với người khác) Dạng liên quan: “social” (tính từ – thuộc về xã hội), “socializing” (danh động từ – sự giao tiếp xã hội), “socialization
- Nghĩa của từ Socialize - Từ điển Anh - Việt
Cách viết khác socialise làm cho ai thích nghi với xã hội Các từ liên quan Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu X
- Tra từ socialize - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese . . .
socialise ['sou∫əlaiz] ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa: an opportunity to socialize with new colleagues: một cơ hội để hoà mình với các bạn đồng nghiệp mới : hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội
- Socialize là gì, Nghĩa của từ Socialize | Từ điển Anh - Việt
Socialize là gì: ´souʃə¸laiz , Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng
- socialize - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt . . .
Tìm kiếm socialize Từ điển Anh-Việt - Động từ: hòa nhập về mặt xã hội, xã hội hóa Từ điển Anh-Anh - verb: [no obj] :to talk to and do things with other people in a friendly way, [+ obj] formal :to teach (someone) to behave in a way that is acceptable in society - usually used as (be) socialized
|
|
|