安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Bộ (Chính phủ Việt Nam) – Wikipedia tiếng Việt
Trong chính phủ Liên hiệp kháng chiến có 13 bộ nhưng chỉ có 10 bộ trưởng, ông Trương Đình Tri kiêm nhiệm bộ trưởng của bốn bộ là Xã hội, Y tế, Cứu quốc và Lao động; đồng thời không còn chức bộ trưởng không bộ nữa, đây cũng là chính phủ đầu tiên chính thức
- bộ - Wiktionary, the free dictionary
bộ a collection of multiple copies bộ bài ― a deck pack of cards (serialized fiction) a series
- bộ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'bộ' translations into English Look through examples of bộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- BỘ - Translation in English - bab. la
Find all translations of bộ in English like department, gang, ministry and many others
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ - chinhphu. vn
Bộ Quốc phòng; Bộ Công an; Bộ Ngoại giao; Bộ Nội vụ; Bộ Tư pháp; Bộ Tài chính; Bộ Công Thương; Bộ Nông nghiệp và Môi trường; Bộ Xây dựng; Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Bộ Khoa học và Công nghệ; Bộ Giáo dục và Đào tạo; Bộ Y tế; Bộ Dân tộc và Tôn giáo; Ngân
- Nghĩa của từ Bộ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
bộ nó thì làm ăn gì! Danh từ tập hợp gồm những vật cùng loại hoặc thường được dùng phối hợp cùng với nhau, làm thành một chỉnh thể
- Bộ là gì, cơ quan ngang Bộ là gì theo Luật Tổ chức Chính phủ mới nhất?
Bộ, cơ quan ngang Bộ là cơ quan của Chính phủ thực hiện chức năng quản lý nhà nước về một hoặc một số ngành, lĩnh vực và dịch vụ công thuộc ngành, lĩnh vực được phân công trong phạm vi toàn quốc
- BỘ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của bộ trong Anh như department, gang, ministry và nhiều bản dịch khác
|
|
|