英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • các - Wiktionary, the free dictionary
    Not used very often in colloquial Vietnamese, replaced by mấy, except in pronouns (such as các bạn) Even then, the use of these pronouns might indicate that the speaker wants to sound serious
  • Tra từ: các - Từ điển Hán Nôm
    (Danh) Riêng chỉ lầu chứa sách quốc lập ngày xưa Như: “Văn Uyên các” 文 淵 閣, “Thiên Lộc các” 天 祿 閣, “Văn Lan các” 文 瀾 閣
  • Plurals in Vietnamese || Learn How to Use Những Các
    Plurals in Vietnamese are often formed by adding những or các before the noun For example, “những chiếc xe” (some cars) or “các con mèo” (all the cats)
  • Google Dịch
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
  • HOW TO USE PLURAL “NHỮNG, CÁC” IN VIETNAMESE
    Both “những” and “các” refer to all individuals in a specific group “Các” is used when the entire group is included; and “những” is used when there are differences between two groups referred to
  • Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh
    Laban Dictionary - Chrome extension Công cụ tra từ điển tiện lợi trên các website: Hỗ trợ từ điển Anh-Việt, Việt-Anh và Anh-Anh Tra từ dễ dàng với thao tác click đúp hoặc quét khối
  • Nghĩa của từ Các - Từ điển Việt - Việt
    Danh từ từ dùng để chỉ số lượng nhiều được xác định, gồm tất cả sự vật muốn nói đến các ngày trong tuần các nước trên thế giới


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典