安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- câu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'câu' translations into English Look through examples of câu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- CÂU - Translation in English - bab. la
Find all translations of câu in English like phrase, phrase, sentence and many others
- câu – Wiktionary tiếng Việt
câu Một phần của đoạn hội thoại, ghép bởi các từ, tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh (chủ ngữ, vị ngữ); thường được viết kết thúc bởi dấu chấm, dấu chấm hỏi hay dấu chấm than
- Từ điển câu | Tra câu song ngữ Anh-Việt | Hơn 10. 000. 000 cặp câu.
Từ điển được tổng hợp từ hơn 10 000 000 cặp câu hội thoại trong phim Đổi qua "từ điển Anh - Việt" nếu muốn search cụm từ "Tiếng Anh"
- Tra câu: Từ điển trực tuyến tra cứu mẫu câu Anh-Việt, Việt-Anh
Tra từ điển và tìm kiếm mẫu câu giúp bạn tra cứu nhanh chóng, chính xác từ và câu Tiếng Anh mình cần để đàm thoại, viết thư, viết tài liệu hay dịch thuật
- câu - Wiktionary, the free dictionary
câu • (鈎, 鉤) to fish with a rod; to hook câu cá ― to fish to attract; to bait câu view, câu like, câu tương tác ― to attract view, like, interaction
- Các Loại Câu Trong Tiếng Việt: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Đầy Đủ Nhất
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về từng loại câu, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày
|
|
|