安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Google Translate
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages
- The definition of có - can it translate to mean Yes?
Có doesn't have a straightforward translation in English It's either a particle of positivity confirmation, or it's used for emphasis It came from the verb có, which means "to have", "to be in possession of" So using it as a yes-answer really depends on the context of the question
- có in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'có' translations into English Look through examples of có translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- CÓ - Translation in English - bab. la
Find all translations of có in English like have, loyal, figure and many others
- 【越南語入門 15】用越南語表達「這個、那個」、có 和 cho 的用法跟台語好像! | Glossika 部落格
這是 Glossika 越南語入門系列的第 15 篇文章!今天要來介紹如何用越南語表達「這個、那個、其他」,以及 có 和 cho 這兩個與台語用法相似的越南字詞,我們一樣先來看看一則對話: A: Cái này có lẽ hỏng rồi Tôi muốn đổi cái khác (這個可能壞了。我想換一個。
- Nghĩa của từ Có - Từ điển Việt - Việt
nói có sách, mách có chứng (tng) Danh từ phía bên trái của bản tổng kết tài sản, ghi số vốn hiện có (vốn cố định, vốn lưu động, v v ); đối lập với nợ
- CÓ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của có trong Anh như have, loyal, figure và nhiều bản dịch khác
- Có là gì, Nghĩa của từ Có | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Có là gì: Động từ: từ biểu thị trạng thái tồn tại nào đó nói chung, từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với cái thuộc quyền sở hữu,
|
|
|