英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Google
    Search the world's information, including webpages, images, videos and more Google has many special features to help you find exactly what you're looking for
  • chủ - Wiktionary, the free dictionary
    chủ boss; head; manager; master làm chủ ― to take charge or control chủ hộ ― the head of a household; owner; proprietor chủ quán ― the proprietor of a shop; host
  • Tra từ: chủ - Từ điển Hán Nôm
    (Danh) Người có quyền trên sự, vật Như: “trái chủ” 債主 chủ nợ, “địa chủ” 地主 chủ đất, “vật quy nguyên chủ” 物歸原主 vật trả về chủ cũ
  • CHỦ - Translation in English - bab. la
    Translation for 'chủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
  • Nghĩa của từ Chủ - Từ điển Việt - Việt
    Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410
  • Chủ là gì, Nghĩa của từ Chủ | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
    Chủ là gì: Danh từ: người có quyền sở hữu về tài sản nào đó, người thuê người làm, trong quan hệ với người làm thuê, người có quyền quản lí, xử lí toàn bộ các công việc theo
  • Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
    Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (gọi tắt: Chủ tịch nước) là nguyên thủ quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là người đứng đầu Nhà nước Việt Nam, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典