安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- chị - Wiktionary, the free dictionary
Textbooks tend to assume grade schoolers and middle schoolers to be young enough to be called em (literally “little sibling”), but high schoolers to be old enough to be called anh (“big brother”) and chị (“big sister”)
- Chị vs Chỉ – Sister vs Only in Vietnamese - vietlango. com
“Chị” is a respectful term for an older sister or older female, reflecting the cultural emphasis on respect and familial hierarchy On the other hand, “Chỉ” is an adverb used to indicate limitation or exclusivity, essential for expressing nuanced ideas
- chị in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'chị' translations into English Look through examples of chị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Chị là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng từ chị trong tiếng Việt
Định nghĩa chính: "Chị" là từ dùng để chỉ người phụ nữ cùng thế hệ trong gia đình, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước), có thể là chị ruột, chị dâu hoặc chị họ
- chị - VDict
noun Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) chị ruột elder blood sister chị dâu sister-in-law (one's elder brother's wife)
- chị là gì? Nghĩa của từ chị trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
chị - d 1 Người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước, là con nhà bác, v v ), trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi)
- Chị là gì, Nghĩa của từ Chị | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
từ dùng để chỉ hoặc gọi người phụ nữ lớn tuổi hơn mình, coi như chị, hoặc để người phụ nữ tự xưng với người ít tuổi hơn, coi như em
|
|
|