英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Quan hệ tình dục – Wikipedia tiếng Việt
    Quan hệ tình dục theo tư thế truyền giáo, tranh của Édouard-Henri Avril (1892) Quan hệ tình dục hoặc hoạt động tình dục khác có thể bao gồm các yếu tố kích thích tình dục khác nhau, bao gồm các tư thế quan hệ tình dục khác nhau (như tư thế truyền giáo, tư thế quan hệ tình dục phổ biến nhất của con người
  • chịch - Wiktionary, the free dictionary
    chịch (ambitransitive, slang, euphemistic) to fuck Categories: Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese verbs Vietnamese transitive verbs Vietnamese intransitive verbs Vietnamese slang Vietnamese euphemisms
  • Chịch là gì? Ý nghĩa Đụ, Nện, Xoạc chịch có giống nhau?
    Vậy chịch có nghĩa là gì? Chịch là tiếng lòng của các bạn trẻ ngày nay thường dùng tương đương với "quan hệ tình dục", chịch nhau có nghĩa là quan hệ với nhau và nói chung từ chịch sẽ mang hàm nghĩa xấu, thô tục nên các bạn tránh dùng từ đó tuỳ tiện nhé?
  • chịch là gì? Nghĩa của từ chịch trong tiếng Việt. Từ điển . . .
    Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'chịch' trong tiếng Việt chịch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
  • Chịch Live – Trang Chủ Tải App Chich. Live – Chich Live
    Chịch Live là nền tảng mạng xã hội đang thu hút sự quan tâm rất lớn của mọi người Chúng tôi ra đời đã mang đến không gian giải trí, kết nối mới Mọi người có thể tham gia chia sẻ các thông tin, xem live gái show hàng, xem live chịch, ảnh hay livestream trên nền tảng này
  • chịch‎ (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
    chịch (Vietnamese) Origin history Compare chích Verb chịch (slang, vulgar) to fuck
  • Chịch là gì? Chịch, đụ, nện, xoạc có giống nhau không?
    Chịch là gì? Chịch thực chất mang ý nghĩa là quan hệ tình dục Chịch là cách nói đơn giản, ngắn gọn và hơn từ ngữ dân dã là “đụ” Thông thường, từ đụ đã được người Việt sử dụng quen thuộc, hoặc chỉ đơn giản là câu cửa miệng quen thuộc của một số người


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典