安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- chủ - Wiktionary, the free dictionary
Đảng lãnh đạo, nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ ― the Party holds the leadership, the State exercises management, and the people act as the master (translation by VietnamPlus)
- Tra từ: chủ - Từ điển Hán Nôm
(Động) Tán đồng, chủ trương Như: “chủ chiến” 主 戰 chủ trương chiến tranh (dùng võ lực), “chủ hòa” 主 和 chủ trương hòa hoãn
- chủ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'chủ' translations into English Look through examples of chủ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- CHỦ - Translation in English - bab. la
Translation for 'chủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- Chủ là gì, Nghĩa của từ Chủ | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Chủ là gì: Danh từ: người có quyền sở hữu về tài sản nào đó, người thuê người làm, trong quan hệ với người làm thuê, người có quyền quản lí, xử lí toàn bộ các công việc theo
- chủ Tiếng Anh là gì
Chủ là người sở hữu hoặc quản lý một tài sản, doanh nghiệp hoặc tổ chức
- Nghĩa của từ Chủ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
người có quyền quản lí, xử lí toàn bộ các công việc theo lợi ích của mình thanh niên là người chủ tương lai của đất nước không làm chủ được bản thân
- CHỦ | Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với CHỦ | Visaurus
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với "chủ"
|
|
|