英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • chuyên – Wiktionary tiếng Việt
    Tính từ chuyên Chỉ làm hoặc chủ yếu chỉ làm một việc gì Chuyên nghề viết văn Ai chuyên việc nấy Ruộng chuyên trồng lúa Có kiến thức chuyên môn sâu Chuyên sâu, nhưng hiểu biết rộng (Dùng phụ sau đg ) (Làm công việc gì) có sự tập trung tâm trí một cách thường
  • Tra từ: chuyên - Từ điển Hán Nôm
    (Tính) Một mình, đơn độc Như: “chuyên mĩ” 專美 đẹp có một, “chuyên lợi” 專利 lợi chỉ một mình được; quyền hưởng lợi cho người phát minh sáng chế (luật)
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online . . .
    Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau
  • Chuyên gia – Wikipedia tiếng Việt
    Chuyên gia là những người người được đào tạo về mặt chuyên môn theo hướng chuyên ngành, có kinh nghiệm thực hành công việc và có kỹ năng thực tiễn, lý luận chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể hoặc có hiểu biết vượt trội so với mặt bằng kiến thức chung
  • Chuyên là gì, Nghĩa của từ Chuyên | Từ điển Việt - Việt
    Tính từ chỉ làm hoặc chủ yếu chỉ làm một việc gì ca sĩ không chuyên học trường chuyên chỉ chuyên nói phét! (làm công việc gì) có sự tập trung tâm trí một cách thường xuyên "Đi đò tát nước cho chuyên, Lấy chồng thì phải giữ duyên cho chồng " (Cdao) Đồng nghĩa: chăm
  • chuyên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
    Kiểm tra các bản dịch 'chuyên' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch chuyên trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
  • chuyên chính là gì? Nghĩa của từ chuyên chính trong tiếng . . .
    Với nghĩa này, chuyên chính là mặt đối lập của dân chủ Nhà nước nào cũng có mặt chuyên chính và dân chủ, khác nhau là chuyên chính của ai với ai, và dân chủ với ai


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典