英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Cổng Dịch vụ công Bộ Công an
    Kiểm tra kiến thức pháp luật về trật tự, an toàn giao thông đường bộ để được phục hồi điểm giấy phép lái xe
  • Đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ trực tuyến trên Cổng dịch vụ . . .
    Các cá nhân, cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu giải quyết các thủ tục hành chính thực hiện đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an tại địa chỉ: https: dichvucong bocongan gov vn
  • Dịch vụ công Bộ công an - Chinhphu. vn
    Dịch vụ công Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Dịch vụ công Bộ Khoa học và Công nghệ; Dịch vụ công Bộ Xây dựng; Dịch vụ công Bộ Tài nguyên và Môi trường; Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước Việt nam; Dịch vụ công Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội; Dịch vụ công Bộ Ngoại
  • Hướng dẫn quy trình tạo lập tài khoản trên Cổng Dịch vụ công . . .
    Cổng Dịch vụ công Bộ Công an đã thực hiện đồng bộ tài khoản với Cổng dịch vụ công Quốc gia, các bước thực hiện đăng ký tài khoản như sau: ( quy trình, Hướng dẫn, tạo lập tài khoản, công an nghệ an)
  • Cổng Dịch vụ công Bộ Công an - e-services. mps. gov. vn
    Kính gửi ông bà, nộp hồ sơ cấp hộ chiếu lần đầu tại Cục QL Xuất nhập cảnh - Bộ công an chỉ áp dụng với đối tượng quy định tại Khoản 4 Điều 15 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam
  • Khai trương Cổng dịch vụ công Bộ Công an
    Việc khai trương và đưa Cổng dịch vụ công Bộ Công an (tại địa chỉ https: dichvucong bocongan gov vn) đi vào hoạt động là dấu mốc quan trọng trong tiến trình xây dựng Chính phủ điện tử của Bộ Công an; thể hiện quyết tâm của Bộ Công an trong công cuộc cải cách, minh
  • Hướng dẫn đăng ký, sử dụng tài khoản trên Cổng dịch vụ công . . .
    Người nộp hồ sơ truy cập Cổng dịch vụ công Bộ công an tại địa chỉ: https: dichvucong bocongan gov vn Bộ Công an khuyến khích và đề nghị người dân thực hiện các thủ tục hành chính trực tuyến thay vì truyền thống như trước đảm bảo hiệu lực, hiệu quả


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典