安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- dùng – Wiktionary tiếng Việt
dùng Đem làm việc gì; vận dụng cái gì đó cho làm việc nào đó Dùng tiền vào việc thiện Giao cho công việc gì Phải dùng người đúng chỗ, đúng việc (Hồ Chí Minh) Nước dùng: nước nấu bằng thịt, xương hoặc tôm để chan vào món ăn Phở cần phải có nước dùng thực
- DÙNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of dùng in English like allocate, use, utilise and many others
- In which, on which, for which, of which là gì? Phân biệt
Of which sử dụng trong mệnh đề quan hệ được dùng SAU các từ chỉ số lượng thông dụng như all (tất cả), both (cả), each (mỗi), many (nhiều), most (nhiều nhất), part (một phần), some (nhiều),… hay các từ ở dạng so sánh hơn nhất Ex: Bean has very great neighbors
- dùng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'dùng' translations into English Look through examples of dùng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Cấu trúc Used to Be Used to Get Used to: ý nghĩa, cách dùng
Cấu trúc Used to Be Use to Get Used khá cơ bản và thường gặp trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh Nếu không tìm hiểu kỹ, các bạn sẽ dễ dùng nhầm các cấu trúc này Bài viết dưới đây Prep chia sẻ với Preppies tất tần tật kiến thức về 3 cấu trúc này, cùng theo dõi nhé!
- Nghĩa của từ Dùng - Từ điển Việt - Việt
dùng gỗ đóng bàn ghế dùng tiếng Anh để giao tiếp biết cách dùng người Đồng nghĩa: sử dụng
- Cách chia động từ Use trong tiếng Anh - Monkey
1 dùng cái gì cho 1 mục đích, đưa vào sử dụng 2 đối xử, đối đãi 3 bóc lột 1 cách ích kỷ, lợi dụng 4 tiêu dùng, tiêu thụ Use (n) - Danh từ 1 sự sử dụng, được sử dụng 2 mục đích, công việc 1 người hoặc 1 vật có thể làm được 3 quyền, năng lực sử
|
|
|