安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- DỊU DÀNG MÀU NẮNG - TẬP 11-12-13 - Dailymotion
DỊU DÀNG MÀU NẮNG - TẬP 11-12-13 - PHIM VIỆT NAM VTV1 - DIU DANG MUA NANG Đi đến trình phát Đi đến nội dung chính Đi đến chân trang
- dịu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'dịu' translations into English Look through examples of dịu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- dịu - Wiktionary, the free dictionary
dịu • (妙, 易, 耀, 裕) to soften ; to abate ; to lower ; to ease off Retrieved from " https: en wiktionary org w index php?title=dịu oldid=83533225 "
- DỊU - Translation in English - bab. la
Find all translations of dịu in English like soft, feminine, gentle and many others
- [Tính từ] Dịu là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Dịu (trong tiếng Anh là “gentle”) là tính từ chỉ những trạng thái, cảm giác hay sự việc mang lại sự dễ chịu, êm ái và nhẹ nhàng Từ “dịu” xuất phát từ tiếng Việt, mang đặc trưng của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, thể hiện những giá trị thẩm mỹ và cảm xúc
- Nghĩa của từ Dịu - Từ điển Việt - Việt
ánh sáng dịu hương hoa bưởi rất dịu không còn gay gắt nữa, mà đã làm cho có một cảm giác dễ chịu dịu giọng
- dịu là gì? Nghĩa của từ dịu trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
dịu - t 1 Có tính chất gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần Mùa xuân nắng dịu Ánh trăng mát dịu Màu xanh nhạt rất dịu 2 (hay đg ) Không còn gay gắt nữa, mà đã làm cho có một cảm giác dễ chịu Cơn đau đã dịu Dịu giọng
|
|
|