英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Chợ Tốt - Website Mua Bán, Rao Vặt Trực Tuyến Hàng Đầu Của . . .
    Chợ Tốt - Website mua bán rao vặt của người Việt với hàng ngàn món hời đang được rao bán mỗi ngày Đăng tin mua bán UY TÍN, NHANH CHÓNG, AN TOÀN
  • chợ - Wiktionary, the free dictionary
    chợ búa (“ market ”) chợ chồm hổm; chợ cóc (“ makeshift market ”) chợ đêm (“ night market ”) Chợ Lớn; chợ nổi (“ floating market ”) chợ phiên (“ fair ”) chợ trời (“ flea market ”) chợ xanh (“ produce market ”) chợ xổm; đem con bỏ chợ; giá chợ (“ market price ”) hàng
  • chợ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'chợ' translations into English Look through examples of chợ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • CHỢ - Translation in English - bab. la
    Translation for 'chợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
  • Chợ – Wikipedia tiếng Việt
    Chợ là nơi mà diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền tệ hoặc hiện vật (hàng đổi hàng) Đây cũng có thể là nơi diễn ra các hoạt động nghiên cứu, giới thiệu, quảng cáo, tiếp thị sản phẩm - dịch vụ
  • LOTTE Mart Viet Nam
    Trang web Ứng dụng Đi chợ Online chính thức của LOTTE Mart Việt Nam Nhiều ưu đãi, mã giảm giá, voucher hấp dẫn
  • Chợ Việt Nam: thực tiễn, vấn đề và giải pháp (P1)
    Phần 1: Một số nét tổng quan về chợ Chợ là một trong những loại hình kết cấu hạ tầng thương mại truyền thống, được phát triển sớm nhất như là sự “khởi đầu” của quá trình phát triển các loại hình tổ chức mua bán hàng hoá trong xã hội


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典