安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- gái - Wiktionary, the free dictionary
Gender-neutral terms like bác and con can be followed by trai or gái to clarify the gender of the person referred to
- Gái Gọi Online | Danh Sách Hàng Mới Cập Nhật
Chia sẻ thông tin gái gọi, gái bao, "tàu nhanh" Danh sách em hàng đa dạng và phong phú, cập nhật liên tục hồ sơ gái gọi trên mọi miền Tổ Quốc
- Phụ nữ – Wikipedia tiếng Việt
Nữ giới, hay gọi ngắn gọn là nữ, là từ chỉ giới tính cái của loài người Phụ nữ hoặc đàn bà thường được dùng để chỉ một người trưởng thành, còn con gái thường được dùng chỉ đến trẻ gái nhỏ hay mới lớn
- GÁI - Translation in English - bab. la
Find all translations of gái in English like girl, aunt, daughter and many others
- Gái là gì, Nghĩa của từ Gái | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Gái là gì: Danh từ: người thuộc nữ giới (thường là còn ít tuổi; nói khái quát); phân biệt với trai, (khẩu ngữ) người phụ nữ (hàm ý coi khinh), con trai, con gái, bác gái, trai tài gái
- gái (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
gái (Vietnamese) Alternative forms gấy Origin history From Proto-Vietic *-keːʔ (" woman; female "); compare cái Noun gái girl gái đẹp beautiful girl (informal, colloquial) prostitute, whore Derived words phrases See also Dictionary entries
- gái là gì? Nghĩa của từ gái trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'gái' trong tiếng Việt gái là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
|
|
|