安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- hệ - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] hệ (usually in compounds) system synonym quotations Synonym: hệ thống
- HỆ - Translation in English - bab. la
Find all translations of hệ in English like phylum, coefficient, corollary and many others
- ĐTCL Mùa 16: Danh sách các Tộc – Hệ và Hiệu ứng đầy đủ
Mùa 16 của Đấu Trường Chân Lý (ĐTCL) đang đến gần, và các game thủ hẳn đang tò mò về các tộc hệ mới cùng hiệu ứng của chúng
- Hệ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'Hệ' translations into English Look through examples of Hệ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- hệ là gì? Nghĩa của từ hệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Ở ranh giới giữa các H kề nhau thường quan sát thấy sự đổi mới cơ bản của các phức hệ hoá thạch, biểu hiện ở sự tuyệt diệt một số nhóm sinh vật cũ và xuất hiện các nhóm mới
- Nghĩa của từ Hệ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt
- HỆ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của hệ trong Anh như phylum, coefficient, corollary và nhiều bản dịch khác
- hệ là gì? - Từ điển Tiếng Việt
hệ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ hệ trong văn hóa Việt Nam Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta
|
|
|