安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- kế - Wiktionary, the free dictionary
kế (of a woman) replacing another woman in a family mẹ kế ― stepmother vợ kế ― second wife
- Tra từ: kế - Từ điển Hán Nôm
1 (Động) Đếm, tính Như: “bất kế kì số” 不計其數 không đếm xuể, “thống kế” 統計 tính gộp cả, “hội kế” 會計 tính toán § Ngày xưa, nhà Hán kén quan lại cho vào cung làm việc tính toán sổ sách Nên đời khoa cử gọi thi hội là “kế giai” 計偕 2
- KẾ - Translation in English - bab. la
Find all translations of kế in English like plot, aboard, accounting and many others
- Google
Search the world's information, including webpages, images, videos and more Google has many special features to help you find exactly what you're looking for
- Nghĩa của từ Kế - Từ điển Việt - Việt
Đồng nghĩa: chước, mẹo, mưu, phương kế Động từ tiếp theo, nối liền theo ngay sau khi một hoạt động, một quá trình khác vừa kết thúc
- KẾ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của kế trong Anh như plot, aboard, accounting và nhiều bản dịch khác
- kế Tiếng Anh là gì
kế kèm nghĩa tiếng anh Next to, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|
|
|