英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Làm quen với Lịch Google
    Làm quen với Lịch Google Khi dùng Lịch Google, bạn có thể: Lên lịch cho các cuộc họp và sự kiện Giao việc cần làm Chia sẻ lịch biểu của bạn Tạo nhiều lịch
  • Tạo lịch cho phòng hoặc không gian dùng chung - Google Help
    Thêm lịch cho không gian dùng chung Bạn có thể thêm lịch do người khác trong tổ chức của bạn tạo, chẳng hạn như lịch biểu của phòng, vào danh sách của bạn
  • Bắt đầu hoặc lên lịch cuộc họp video trên Google Meet
    Lên lịch một cuộc họp video từ Lịch Google Khi tạo sự kiện trên Lịch Google, bạn có thể thêm đường liên kết đến cuộc họp video Người dùng Google Workspace: Bạn cũng có thể thêm số điện thoại vào sự kiện trên Lịch
  • Chia sẻ lịch của bạn với người khác - Máy tính - Lịch Google Trợ giúp
    Chia sẻ lịch với một số người hoặc nhóm cụ thể Quan trọng: Để chia sẻ lịch của người khác, chủ sở hữu lịch đó phải cấp cho bạn quyền "Chỉnh sửa và quản lý việc chia sẻ"
  • Tạo lịch hẹn - Lịch Google Trợ giúp
    Lưu ý: Một số tính năng của lịch hẹn yêu cầu bạn phải có gói thuê bao Google Workspace hoặc Google One đủ điều kiện So sánh các tính năng nâng cao dành cho lịch hẹn Đối với những tài khoản Workspace đủ điều kiện, Lịch sẽ tự động tạo một trang đặt lịch hẹn Trang này được thiết lập dựa trên tình
  • Tạo và quản lý việc cần làm trong Lịch Google
    Cách tạo việc cần làm trong Lịch Quan trọng: Chỉ tài khoản do cơ quan hoặc trường học cấp mới có thể sử dụng các lựa chọn "Không làm phiền" và "Tự động từ chối cuộc họp" Mở Lịch Google trên máy tính Trên lịch, hãy chọn một cách: Nhấp vào một khung giờ trống Ở trên cùng bên trái, hãy nhấp vào Tạo
  • Nhập các sự kiện vào Lịch Google - Máy tính - Lịch Google Trợ giúp
    Bạn có thể chuyển các sự kiện từ một ứng dụng lịch hay Tài khoản Google khác sang Lịch Google Khi bạn nhập một sự kiện, thì dữ liệu hội nghị và khách của sự kiện đó sẽ không được nhập
  • Xem hoặc xoá nhật ký tìm kiếm trên YouTube
    Để xoá nhiều nội dung tìm kiếm khỏi nhật ký cùng một lúc, hãy nhấp vào XOÁ Tìm kiếm: Nhấp vào biểu tượng để tìm nội dung tìm kiếm cụ thể Lịch: Nhấp vào biểu tượng để duyệt xem nhật ký trong một phạm vi ngày cụ thể


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典