英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Trong quá trình truyền tải điện năng đi xa, để giảm công suất . . .
    Từ đây có 2 cách giảm công suất hao phí: một là giảm R, hai là tăng điện áp U Để giảm R thì phải tăng tiết diện dây dẫn do R = ρ l S, như vậy rất tốn kém nên không được sử dụng Còn tăng U thì có thể thực hiện dễ dàng nhờ máy biến áp và được áp dụng trong
  • Lý thuyết Vật lí 9 Bài 36: Truyền tải điện năng đi xa hay . . .
    Để giảm hao phí trên đường dây tải điện, cách tốt nhất đang được áp dụng hiện nay là tăng hiệu điện thế đặt vào hai đầu đường dây Chú ý: Có loại máy biến thế chỉ gồm một cuộn dây được gọi là máy biến thế tự ngẫu
  • Cách làm giảm công suất hao phí trên đường dây tải điện
    Điện năng hao phí được tính bằng công thức nào và làm cách nào để giảm được điện năng hao phí? Hãy cùng Trần Phú Cable tìm hiểu hướng giải quyết trong bài viết dưới đây ngay! 1 Tại sao có hao phí trong quá trình truyền tải điện? Hao phí trong đường dây tải điện
  • Truyền tải điện năng đi xa: Giải pháp hiệu quả và bền vững
    Để giảm hao phí trên đường dây tải điện, các biện pháp sau thường được áp dụng: Tăng hiệu điện thế: Sử dụng các máy biến áp để tăng hiệu điện thế truyền tải, giúp giảm cường độ dòng điện và do đó giảm hao phí
  • Trong Quá Trình Truyền Tải Điện Năng: Giải Pháp Nâng Cao Hiệu . . .
    Để giảm thiểu tổn thất điện năng, cần thực hiện các biện pháp như nâng cấp hạ tầng lưới điện, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, bảo dưỡng định kỳ các thiết bị điện, và áp dụng công nghệ thông minh trong quản lý năng lượng
  • Trong quá trình truyền tải điện năng đi xa, biện pháp giảm . . .
    Công suất hao phí: \({P_{hp}} = \dfrac{{{P^2}}}{{{U^2}}} R\) Giải chi tiết \( \Rightarrow \) Biện pháp giảm hao phí trên đường dây tải điện được sử dụng chủ yếu hiện nay là tăng điện áp trước khi truyền tải
  • Tìm hiểu lý thuyết truyền tải điện năng đi xa
    Truyền tải điện năng đi xa là quá trình vận chuyển năng lượng điện từ nguồn phát (như nhà máy điện) đến các khu vực sử dụng ở xa, mà trong đó, hiện tượng mất điện và mất áp suất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự cung cấp điện ổn định và liên tục


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典