英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng – Wikipedia tiếng Việt
    Phong Nha-Kẻ Bàng là nơi sinh sống của 140 loài thú thuộc 31 họ và 10 bộ, nổi bật nhất là hổ và bò tót, loài bò rừng lớn nhất thế giới, 302 loài chim, trong đó có ít nhất 43 loài nằm trong Sách đỏ Việt Nam và 19 loài nằm trong Sách đỏ thế giới; 81 loài bò sát lưỡng cư
  • Phong Nha – Kẻ Bàng National Park - Wikipedia
    Phong Nha-Kẻ Bàng (Vietnamese: Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng) is a national park and UNESCO World Heritage Site in the Bố Trạch and Minh Hóa districts of central Quảng Bình Province in the North Central Coast region of Vietnam, about 500 km south of Hanoi
  • A complete guide to Phong Nha | Vietnam Tourism
    Colossal caves may be the main draw, but linger a little longer and Phong Nha-Ke Bang National Park will reveal hiking trails, countryside lanes, and rivers perfect for kayaking Although this is Vietnam’s top adventure destination, Phong Nha is still in the early stages of development
  • VQG Phong Nha Kẻ Bàng
    Tiếp nhận động vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm để cứu hộ tại Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
  • Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng: Vẻ đẹp nguyên sơ và hùng vĩ . . .
    Đằng sau vẻ đẹp tự nhiên và sự độc đáo của Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là những danh hiệu quan trọng, minh chứng cho giá trị vô giá của Phong Nha-Kẻ Bàng trên bản đồ di sản thế giới và quốc gia
  • Thông tin Du lịch Phong Nha Kẻ Bàng mới cập nhật 2025
    Hướng dẫn du lịch Phong Nha Kẻ Bàng những lời khuyên hữu ích về các điểm tham quan, giá vé, phương tiện đi lại, ăn uống, khách sạn cập nhật mới nhất
  • Phong Nha – Kẻ Bàng National Park | National Parks Association
    Phong Nha–Kẻ Bàng National Park in Vietnam is renowned for its rich biodiversity and unique limestone karst landscapes The park is home to a variety of fascinating animal species, particularly mammals, reptiles, and amphibians, which thrive in its dense forests and caves


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典