安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- mừng - Wiktionary, the free dictionary
mừng • (明, 𢜠, 𢜏, 𪢣) to rejoice, to congratulate mừng thầm ― to internally rejoice
- mừng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'mừng' translations into English Look through examples of mừng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- MỪNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of mừng in English like celebrate, glad, bonfire and many others
- mừng - VDict
" Mừng" is an important word in Vietnamese that expresses happiness and joy, whether you're congratulating someone or describing your own feelings verb to rejoyce; to congratulate
- Nghĩa của từ Mừng - Từ điển Việt - Việt
tay bắt mặt mừng Đồng nghĩa : vui, vui mừng bày tỏ tình cảm của mình bằng lời nói hay tặng phẩm trước niềm vui của người khác
- Phép dịch mừng thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"mừng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "mừng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: happy, glad, cheer Câu ví dụ: Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ! ↔ Happy International Women's Day!
- [Tính từ] Mừng là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Mừng (trong tiếng Anh là “happy”) là tính từ chỉ trạng thái vui sướng, hạnh phúc mà con người trải qua khi nhận được những điều tốt đẹp, bất ngờ hoặc khi chứng kiến thành công của bản thân hoặc người khác Từ “mừng” có nguồn gốc từ tiếng Việt thuần túy
- mừng là gì? Nghĩa của từ mừng trong tiếng Việt. Từ điển . . .
mừng - 1 t Cảm thấy vui sướng: Nửa mừng nửa sợ biết bao nhiêu tình (Nhđm) 2 đg Hoan nghênh, tỏ vẻ chia niềm vui bằng lời nói hay lễ vật: Mừng đám cưới; Điện mừng
|
|
|