安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- nắng - Wiktionary, the free dictionary
Derived terms [edit] ánh nắng cảm nắng che nắng chống nắng dầm mưa dãi nắng nắng ấm nắng chói nắng gắt nắng giữ mưa gìn nắng nỏ nắng nóng nắng nôi sáng nắng chiều mưa sưởi nắng tắm nắng
- Phim NẮNG [Full time] - YouTube
Phim NẮNGNắng là câu chuyện về hai mẹ con bé Nắng (Kim Thư) và mẹ Mưa (Thu Trang)
- [Phim Truyện] Nắng 3: Lời Hứa Của Cha - Accidentally Dad (2020)
"Nắng 3: Lời Hứa Của Cha" là sự kết hợp của những tình tiết cảm động, những tình huống gần gũi với cuộc sống hàng ngày, và thông điệp về gia đình, tình yêu, và trách nhiệm
- nắng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nắng' translations into English Look through examples of nắng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Cap hay về nắng, những câu nói hay về nắng - Quantrimang. com
Cap về nắng ngắn là điều bạn đang kiếm tìm? Bài viết sẽ tổng hợp những stt nắng hay nhất trên Internet cho bạn tham khảo
- Nắng là gì, Nghĩa của từ Nắng | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Nắng là gì: Danh từ: ánh sáng trực tiếp từ mặt trời chiếu xuống, khoảng thời gian của một ngày===== có nắng, có nắng, trời loé nắng, "tiếng bà ru cháu xế trưa, chang chang nắng hạ
- nắng là gì? Nghĩa của từ nắng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
- dt ánh sáng mặt trời chiếu xuống lúc quang mây: Bán nắng cho trời, bán sấm cho thiên lôi (tng) - tt Có ánh mặt trời chiếu vào: Ngồi chỗ mà sưởi
- Tra từ nắng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) nắng adj sunny phơi nắng to sun-bathe
|
|
|