英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • nữ - Wiktionary, the free dictionary
    nữ (of humans or their reproductive organs only) female Coordinate term: nam Near-synonyms: gái, cái (of non-human and non-bird animals), mái (of birds and fish)
  • Phụ nữ – Wikipedia tiếng Việt
    Phụ nữ, đàn bà, nữ giới hay gọi ngắn gọn là nữ là từ chỉ giới tính cái của loài người Phụ nữ hoặc đàn bà thường được dùng để chỉ một người trưởng thành, còn con gái thường được dùng chỉ đến trẻ gái nhỏ hay mới lớn
  • nữ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'nữ' translations into English Look through examples of nữ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • nữ‎ (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
    nữ (Vietnamese) Origin history Sino-Vietnamese word from 女 ("female") Noun nữ female, woman; Synonyms đàn bà; phụ nữ Derived words phrases nữ hoàng; nữ vương; phụ nữ; tố nữ See also cái; con gái; cô gái; gái
  • [Tính từ] Nữ là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
    Nữ là gì? Nữ (trong tiếng Anh là “female”) là tính từ chỉ những đặc điểm, phẩm chất hoặc đồ dùng phù hợp với nữ giới Từ “nữ” có nguồn gốc từ tiếng Hán, được sử dụng trong các từ ghép như “nữ giới”, “nữ công” hay “nữ sinh”
  • Phụ nữ là gì? Khác biệt cơ bản giữa phụ nữ và con gái là gì?
    Phụ nữ là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh Do đó hiểu rõ hàm ý tiếng Việt để sử dụng Phụ nữ, con gái, đàn bà, nữ giới là cần thiết Cùng tìm hiểu các khác biệt được chỉ ra giữa phụ nữ và con gái ở một số góc nhìn thực tiễn
  • Phụ nữ là gì? Giá trị của phụ nữ thế nào?
    Phụ nữ là thành phần quan trọng không thể thiếu từ khi tồn tại xã hội loại người Ai cũng có thể hiểu nôm na “phụ nữ” hoặc “nữ giới” được dùng để chỉ những người có giới tính nữ nói chung Vậy hiểu rõ phụ nữ là gì, có gì khác so với con gái?


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典