安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Ngập lụt lớn tại Phú Yên cũ, nhiều nơi ngập 2m - Tuổi Trẻ . . .
Nhiều nơi ở Đắk Lắk (Phú Yên cũ) xóm làng ngập lụt trong biển nước, hàng ngàn người tất tả chạy lũ, đưa tài sản, xe cộ lên cao Số khác nhìn tài sản chìm trong con nước
- Nước ngập gần tới nóc nhà, người Quy Nhơn kêu cứu
Gia Lai- Lũ lên nhanh trong đêm 18 và rạng sáng 19 11 khiến nhiều khu dân cư trung tâm Quy Nhơn ngập sâu hơn 2 m, hàng trăm người phải leo lên mái nhà, gác lửng kêu cứu
- Ngập cực đoan ở TPHCM, chuyên gia chỉ ra loạt nguyên nhân cốt lõi
Dù đã đầu tư hàng chục nghìn tỷ đồng, TPHCM vẫn không thoát cảnh ngập nặng mỗi mùa mưa và triều cường, liên tiếp phá kỷ lục mực nước, gây đảo lộn nghiêm trọng cuộc sống của người dân
- Mưa lớn gây ngập lụt, chia cắt nhiều khu vực ở Quảng Trị
Mưa lớn từ hôm qua đến rạng sáng nay (17 11) đã gây ngập lụt, chia cắt nhiều địa bàn lực lượng địa phương tổ chức chốt chặn tại những điểm ngập sâu, hướng dẫn người dân qua lại an toàn trong bối cảnh nước lũ tiếp tục dâng
- ngập - Wiktionary, the free dictionary
ngập • (𣵵, 汲, 岌) be flooded ngập nước ― be flooded be covered in; abounded by ngập tuyết ― covered in snow Cờ phướn ngập trời Flags and banners all around
- Danh sách các điểm úng ngập ở Hà Nội ngay lúc này
Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội cập nhật bản đồ các điểm ngập úng sau trận mưa lớn sau bão số 5 trên các tuyến phố
- ngập in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'ngập' translations into English Look through examples of ngập translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
|
|
|