安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- nghĩa – Wiktionary tiếng Việt
义: xơ, nghĩa; 羑: dũ, dữu, nghĩa, dựu : nghĩa, ngợi; 義: ngãi, nghĩa, nghì, ngửi
- Tra từ: nghĩa - Từ điển Hán Nôm
(Tính) Hợp với lẽ phải, đúng với đạo lí Như: “nghĩa sư” 義師 quân đội lập nên vì chính nghĩa, “nghĩa cử” 義舉 hành vi vì đạo nghĩa, “nghĩa sĩ” 義士 người hành động vì lẽ phải Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Vọng hưng nghĩa sư, cộng tiết công phẫn
- Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch Từ điển . . .
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch
- NGHĨA - Translation in English - bab. la
Find all translations of nghĩa in English like sense, ambiguity, connotation and many others
- Nghĩa của từ Nghĩa - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
tìm hiểu nghĩa của câu ca dao cái nội dung làm thành giá trị điều đó chẳng có nghĩa gì hết một việc làm có nghĩa
- nghĩa là gì? - Từ điển Tiếng Việt
nghĩa trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ nghĩa trong văn hóa Việt Nam Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta
- nghĩa Tiếng Anh là gì - DOL English
Nghĩa là ý nghĩa của một từ, văn bản, khái niệm hoặc hành động
- Định nghĩa – Wikipedia tiếng Việt
Định nghĩa là sự xác định bằng ngôn ngữ nhất định những đặc trưng cơ bản tạo thành nội dung của khái niệm về một sự vật, hiện tượng hay quá trình, với mục đích phân biệt nó với các sự vật, hiện tượng hay quá trình khác
|
|
|