安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Nhóm – Wikipedia tiếng Việt
Nhóm (Facebook): tập hợp các người dùng mạng xã hội Facebook liên kết với nhau bởi các chủ đề, hình ảnh, quan hệ online; Nhóm (địa tầng): tạp hợp các thành hệ địa chất có các mối quan hệ với nhau Nhóm quân sự; Nhóm không lực; Tập đoàn: nhóm các công ty liên kết với
- nhóm - Wiktionary, the free dictionary
Tụi mình có nhóm lại cũng chả đẩy nổi cái xe này đi đâu Even if we team up, we still won't be able push this car forward
- nhóm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nhóm' translations into English Look through examples of nhóm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nhóm Là Gì? Khám Phá 7 Bí Mật Về Làm Việc Nhóm Hiệu Quả
Nhóm là gì, bạn muốn hiểu rõ về nhóm? Khám phá khái niệm nhóm, các loại nhóm, vai trò của nhóm, kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả Đọc ngay!
- NHÓM - Translation in English - bab. la
Find all translations of nhóm in English like band, body, cluster and many others
- Nghĩa của từ Nhóm - Từ điển Việt - Việt
nhóm lại thành giàu, chia nhau thành khó (tng) Động từ làm cho lửa bắt vào để cháy lên nhóm bếp nấu cơm củi ướt nên khó nhóm
- Nhóm là gì, Nghĩa của từ Nhóm | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Nhóm là gì: Danh từ: tập hợp gồm một số cá thể được hình thành theo những nguyên tắc nhất định, Động từ: (khẩu ngữ) tụ tập nhau lại để cùng làm
|
|
|