安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- nhất - Wiktionary, the free dictionary
Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống First comes water, second comes manure, third comes hard work, and fourth come cultivars
- 40 Bài Nhạc Trẻ Hit Hay Nhất Hiện Nay - YouTube
40 Bài Nhạc Trẻ Hit Hay Nhất Hiện Nay - Tình Thương Phu Thê, Có Mới Nới Cũ - BXH Album Nhạc Trẻ 2021Photo Dũng Dũng - https: www facebook
- nhất in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nhất' translations into English Look through examples of nhất translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- NHẤT - Translation in English - bab. la
Find all translations of nhất in English like top, most, altogether and many others
- Tra từ: nhất - Từ điển Hán Nôm
(Tính) Cùng, giống nhau, tương đồng Như: “nhất mô nhất dạng” 一模一樣 hoàn toàn giống nhau, “đại tiểu bất nhất” 大小不一 lớn nhỏ không như nhau Trung Dung 中庸: “Cập kì thành công nhất dã” 及其成工一也 Nên công cùng như nhau vậy
- Nghĩa của từ Nhất - Từ điển Việt - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt
- Báo VnExpress - Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất
VnExpress tin tức mới nhất - Thông tin nhanh chính xác được cập nhật hàng giờ Đọc báo tin tức online Việt Nam Thế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh,
|
|
|