英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Phù: Phân loại, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị | Vinmec
    Phù là tình trạng cơ thể bị sưng do giữ nước, chấn thương hoặc viêm, thường xảy ra ở các bộ phận như chân, bàn chân hoặc mắt cá chân Đôi khi, nó cũng có thể xuất hiện tại các khu vực như mắt, tay, thậm chí là toàn bộ cơ thể
  • Phú – Wikipedia tiếng Việt
    Phú (chữ Nho: 賦) là một thể văn chương cổ của Trung Quốc và Việt Nam, xuất phát từ Trung Quốc Đây là một thể văn vần có từ thời nhà Hán nhưng thể phú thông dụng nhất tại Việt Nam là loại đặt ra từ đời nhà Đường, nên còn gọi là Đường phú Những thể khác ít dùng là: phú lưu thủy: phú không hạn chế số chữ, gần như văn xuôi
  • Phú Quốc - Wikipedia
    Phú Quốc (Vietnamese: [fǔ kǔə̯k]) is the largest island in Vietnam Phú Quốc and nearby islands, along with the distant Thổ Chu Islands, are part of Kiên Giang Province as Phú Quốc City; Vietnam's first island municipality [2]
  • A first-time guide to Phu Quoc - Lonely Planet
    Located in the Gulf of Thailand, Phu Quoc (pronounced foo kwok) refers to an archipelago of 22 islands as well as Vietnam’s largest island About the size of… With its gorgeous coastline, dense forests and bountiful seafood, the archipelago of Phu Quoc is one of Vietnam's favorite island getaways
  • Phù - Rối loạn tim mạch - Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho . . .
    Phù là tình trạng sưng nề các mô mềm do thoát dịch vào khoảng kẽ Dịch chủ yếu là nước, nhưng cũng có thể có sự tích tụ protein và chất lỏng giàu chất protein nếu có nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn bạch huyết Phù có thể xuất hiện ở toàn thân hoặc cục bộ (giới hạn ở một chi hoặc một phần chi)
  • PHU - Definition by AcronymFinder
    9 definitions of PHU Meaning of PHU What does PHU stand for? PHU abbreviation Define PHU at AcronymFinder com
  • phù in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'phù' translations into English Look through examples of phù translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • phú - Wiktionary, the free dictionary
    Sino-Vietnamese word from 富


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典