安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- quá - Wiktionary, the free dictionary
quá once; before (formerly; during some period in the past) xằng hăn quá ― have not seen before đảy chin quá ― have not eaten before việc nảy chằng hăn quá ― have not seen this matter before đảy ti̱nh quá ― have not heard before
- quá in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'quá' translations into English Look through examples of quá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: quá - Từ điển Hán Nôm
① Vượt Hơn Như quá độ 過度 quá cái độ thường ② Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá Như cải quá 改過 đổi lỗi Văn quá 文過 có lỗi lại còn nói che lấp đi mà cãi rằng phải ③ Đã qua Như quá khứ 過去 sự đã qua, đời đã qua ④ Trách ⑤ Một âm là qua
- QUÁ - Translation in English - bab. la
Find all translations of quá in English like excessive, over, too and many others
- Too in Vietnamese || Using Rất, Quá Cực kỳ
We teach you how to use the degree adverbs “too very extremely” in Vietnamese, using rất, quá and more
- Nghĩa của từ Quá - Từ điển Việt - Việt
làm việc quá sức còn ít quá, không đủ dài quá nên phải cắt bớt đi
- How to use quá in Vietnamese – Vietnamese grammar
+ “Quá” can be combined with the noun as follows: quá chén (to be drunk), quá cỡ (to be oversized), quá tuổi (to be over age), quá hạn (to be past the expiration date), quá đáng (to be excessive), quá sức (to be too difficult to do)… Example: Đừng làm việc quá sức nhé Don’t overwork
- Quá là gì, Nghĩa của từ Quá | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Quá là gì: Động từ: vượt qua một giới hạn quy định hoặc một điểm lấy làm mốc, đến mức độ vượt ra ngoài giới hạn cho phép, đến mức độ cao hơn hẳn mức bình thường, quá
|
|
|