英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • quán - Wiktionary, the free dictionary
    quán (only in certain contexts) an eating establishment with place to sit Synonym: tiệm ăn quán ― to eat out at a diner quán nước ― a makeshift shop usually set up on the sidewalk, where people can come for cheap non-alcoholic drinks or games of xiangqi quán trà ― a tearoom quán cà phê ― a cafe quán ba ― a bar
  • Tra từ: quán - Từ điển Hán Nôm
    (Danh) Quán trọ Như: “lữ quán” 旅館 quán trọ 2 (Danh) Phòng xá, trụ sở Như: “công quán” 公館 nhà quan ở, “biệt quán” 別館 nhà dành riêng
  • quán in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'quán' translations into English Look through examples of quán translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • Quán cà phê trang trí gần 1. 000 con gấu hút khách tại TP HCM
    Hai tuần nay, quán cà phê trên đường Phan Văn Trị thu hút hàng trăm lượt khách tham quan, chụp hình với gấu bông Quán mở cửa từ tháng 11 2024, ban đầu được thiết kế theo phong cách hoài cổ, nhưng đầu tháng 6 2025, chủ quyết định
  • Quán cà phê – Wikipedia tiếng Việt
    Quán cà phê hay Cafe, Café, Coffee là một địa điểm kinh doanh chủ yếu phục vụ cà phê (gồm nhiều loại khác nhau, như espresso, latte, cappuccino) Một số quán cà phê có thể phục vụ đồ uống lạnh như cà phê đá và trà đá , ở trung tâm châu Âu, các quán cà phê phục vụ đồ
  • Authentic Delicious Vietnamese | Order Online
    Experience the best of Vietnamese cuisine at Quán Ngon Vietnamese Restaurant Recently awarded the Best Asian Restaurant in Regina SK, explore our menu to savour the flavours of Vietnam Order now
  • Quán ăn ngon Sài Gòn: Top 30 địa chỉ không thể bỏ lỡ
    Quán ăn ngon Sài Gòn có rất nhiều địa điểm được thực khách review khen ngợi món ăn ngon, hương vị đậm đà, menu đa dạng Vùng đất này hội tụ nhiều quán ngon phục vụ đa dạng món ăn đến từ khắp các tỉnh thành trên cả nước


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典