安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Rút gọn link Bitly | Tạo link ngắn nhanh chóng và miễn phí
Rút gọn link là thao tác rút ngắn một liên kết dài thành một liên kết ngắn hơn Khi người dùng truy cập vào link rút gọn sẽ được tự động chuyển hướng đến trang đích ban đầu
- RÚT - Translation in English - bab. la
Translation for 'rút' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- rút – Wiktionary tiếng Việt
rút Lấy từ trong ra Rút tay ra khỏi túi Rút quân bài Thu về, trở lại chỗ cũ Rút tiền gửi tiết kiệm Chọn lọc, đúc kết những điều cần thiết Rút kinh nghiệm Rút ra bài học bổ ích Kéo về phía mình Rút dây Rút rơm Chuyển vào sâu, về phía sau Rút quân vào rừng
- RÚT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của rút trong Anh như extract, cramp, drain và nhiều bản dịch khác
- Rút gọn link miễn phí - URL Shortener Free | NTLINK. CO
Rút gọn liên kết với thời gian lưu trữ vĩnh viễn, đồng thời cung cấp thống kê chi tiết về lượt nhấp, giúp bạn quản lý và theo dõi hiệu quả
- Text Summarizer – Trích xuất điểm chính và ý tưởng
Tóm tắt và rút gọn các ý chính và điểm chính của bất kỳ văn bản nào thành phiên bản ngắn hơn, ngắn gọn hơn với công cụ tóm tắt văn bản trực tuyến miễn phí của chúng tôi
- Rút gọn link miễn phí, lưu trữ vĩnh viễn.
URLS VN là một công cụ hoàn toàn miễn phí, nơi bạn có thể rút gọn link và quản lý các link rút gọn Tại sao ko thử đăng ký ngay
- [Động từ] Rút là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Rút (trong tiếng Anh là “withdraw”) là động từ chỉ hành động lấy ra hoặc giảm bớt một cái gì đó Từ “rút” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ Hán Việt, xuất phát từ từ “rút” (抽) trong tiếng Hán, mang nghĩa là kéo ra, lấy ra
|
|
|