安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- sơ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sơ' translations into English Look through examples of sơ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- sơ – Wiktionary tiếng Việt
sơ (Làm việc gì) Lướt qua một lượt, không kĩ càng, đầy đủ Nắm sơ tình hình Nói sơ qua Làm sơ (Id ; thường dùng đi đôi với thân) Không thân, thường là mới quen biết Trước sơ sau thân Kẻ thân người sơ (Cũ; kết hợp hạn chế) Ở vào giai đoạn đầu, mới hình
- SƠ - Translation in English - bab. la
Find all translations of sơ in English like elementary, sister, preliminary and many others
- SƠ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của sơ trong Anh như elementary, sister, preliminary và nhiều bản dịch khác
- Nghĩa của từ Sơ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
sơ cơm Tính từ (làm việc gì) lướt qua một lượt, không kĩ càng, đầy đủ nắm sơ qua tình hình chỉ biết sơ sơ
- Sơ là gì, Nghĩa của từ Sơ | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Sơ là gì: Động từ: (khẩu ngữ) dùng đũa khuấy qua cho đều nồi cơm đang sôi, Tính từ: (làm việc gì) lướt qua một lượt, không kĩ càng, đầy đủ, (Ít
- sơ Tiếng Anh là gì - DOL
sơ kèm nghĩa tiếng anh superficial, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
- [Tính từ] Sơ là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Sơ (trong tiếng Anh là “superficial”) là tính từ chỉ trạng thái, mức độ chưa sâu, chưa kĩ càng trong một hoạt động hay mối quan hệ Từ “Sơ” thường được sử dụng để diễn tả những điều chưa hoàn thiện, chưa sâu sắc hoặc chưa đủ thân quen
|
|
|